Tìm thấy 585 bài hát
[Gm] Naze naku [D7] no matsuge ga nurete-[Gm] ru なぜ泣くの 睫毛がぬれてる Suki ni natta no motto dai-[D7] te 好きになったの もっと抱いて Nakazu ni odoro yo mou yo mo oso-[Gm] i 泣かずに踊ろよ もう夜もおそい [Cm] Watashi [Gm] ga [D7] suki da [Gm] to suki da to it-[D7] te...
1. Osa-[C] ke nomanakya ii hito [Am] nanoni ii hito nano-[G7] ni お酒飲まなきゃ いい人なのに いい人なのに Sa-[C] ke ga anta wo ma-[Am] ta [G7] kae-[C] ru 酒があんたを また変える [Am] Shinuho-[G] do nai-[F] te naite naite 死ぬほど泣いて 泣いて 泣いて [Am] Sore demo suki na-[C] ra...
Version 1 - lời việt Khúc Lan: Intro: [Em][Am][D][C][B7]-[Em][Am][B7][Em] 1. Đừng buồn nhé em [Em] hỡi cuộc tình nào không [E7] mang xót [Am] xa. Một lần đã tan [D] vỡ để lại từng vết thương [G] ôi sao thiết tha [B7] tha Từng chiều xuống...
Intro : [Am] [F] [Dm] [Am] [E7] [Am] [Am] Ngày đôi ta xa nhau có những cơn [Dm] mưa nhẹ bay [G] Tình như cơn mộng say đã chia [C] ly từ đây [Am] Tình ơi sao tha thiết, có em luôn [Dm] chờ mong [F] Hãy mau quên [Am] đi những nụ [E7] cười...
1. Saku-[Am] ra hirahira hanabira oikake-[E7] te 桜ヒラヒラ 花びら追いかけて Uma [Am] ito odoke-[F] ru okashi na [E7] hitoya ne-[Am] n 美味いとお道化(どけ)る 可笑(おか)しな人やねん Dake-[Dm] do suki [F] ya anta [Am] ga yume ni ikite i-[G] ru だけど好きやあんたが 夢に生きている [C] Konya...
1. あなたと肩を並べて飲んだ Anata to kata [G] wo narabe [Em] te non [G] da お酒が恋しい 雨降る路地は Osa [C] ke ga koishi [Bm] i ame [D7] furu roji [G] wa おまえと呼ばれて 抱かれた夜の [Am] Oma [D] e to [G] yobarete daka [Em] reta yoru [D7] no 女のしあわせ お猪口についで [G] Onna no...
Intro: [Em][B7]-[D][A]-[C][B7] 1. Một mùa [Em] hè đầy ái [Bm] ân Với cơn [C] gió lùa trong [G] nắng Có [Am] em ngồi đây mà say [Em] đắm Cơn mưa [C] nào trên bao lối [B7] về 2. Trời mưa [Em] rơi trên tóc [Bm] mây Cánh hoa [C] ép vào trang...
1. 赤い地の果てに Akai chi no hate [Am] ni 貴方の知らない Anata [A7] no shirana –[Dm] i 愛があることを [E7] Ai ga [Am] aru koto [E7] wo 教えたのは誰? Oshieta no wa da-[C] re [E7] 2. 風の便りなの Kaze no tayori na-[Am] no 人の噂なの? Hito no [A7] uwasa na-[Dm] no 愛を知らないで [E7]...
Tiếng Nhật:せんせい でんき いしゃ だれてちょう じしょ しんぶん ノートめいし カード かぎ とけいかさ かばん いす コーヒーチョコレート レストランきょうしつ かいぎしつうけつけ エレベーターもしもし おてあらいへや、 ロビーかいだん トイレ かいしゃ うち でんわくつ さか なんがいいま、なんじ なんぷん ごはんごご あさ ひるよる けさ こんばんえき ふね でんしゃ バスともだち ちかてつひと かれ ひとりでくだもの ジュース ビールせんしゅう...
Intro: [F][Dm]-[Am][Gm][C]-[F][Dm]-[Gm][C][F] 1. Từ ngoài [F] khơi từng đợt sóng [Dm] cao tràn [F] tới Biển nghiêng bước [Dm] chơi vơi, sóng vơi nỗi [F] niềm Từ lòng [Dm] anh tung tăng sóng [Am] lan qua lòng [Dm] em Tình còn [F] nhau...