Tìm thấy 1080 bài hát
匂うように 笑うように 雪が降る Ni[Em]ou yôni warau yôni yuki ga furu 白い景色 逃げるように 汽車は走る Shi[Em]roi keshiki ni [G] geru yôni ki[B7]sha wa hashi[Em]ru サヨナラが夢ならば ひき返すけど Sa[Em]yonara ga yu [G] me naraba hi [D] kikaesu ke [G]do あの頃が夢ならば このまま行く A [Em] no...
[Gm] Naze naku [D7] no matsuge ga nurete-[Gm] ru なぜ泣くの 睫毛がぬれてる Suki ni natta no motto dai-[D7] te 好きになったの もっと抱いて Nakazu ni odoro yo mou yo mo oso-[Gm] i 泣かずに踊ろよ もう夜もおそい [Cm] Watashi [Gm] ga [D7] suki da [Gm] to suki da to it-[D7] te...
Intro: [Am][Am]-[F][C]-[Em][Dm]-[Em][Am] 1. 我时常一个人独自徬徨 wǒ [Am] shí cháng yī gè rén dú zì dàn huáng 也时常一个人独自流浪 yě [Dm] shí cháng yī gè rén dú zì [Em] liú làng 我希望你能回心转意 wǒ [Am] xī wàng nǐ néng huí xīn [Dm] zhuǎn yì 再像从前那样的爱我 zài [Em]...
Intro: [Am][G][Am]-[Dm][Em][Am] 1. 自从人海中你那深情的回眸 [Am] zì cóng rén hǎi zhōng nǐ nà [C] shēn qíng dí huí móu 就决定了和你一生一世一起走 [Dm] jiù jué dìng liǎo hé nǐ yī shēng [G] yī shì yī qǐ [C] zǒu 无论前路多漫长也不会再回头 [Am] wú lùn qián lù duō màn cháng [G] yě...
1. Hajime-[Am] te at-[F] ta atta [Am] sono hi ka-[E7] ra はじめて逢った 逢ったその日から Kanji-[Am] te ita [F] no anata [E7] no hito-[Am] mi 感じていたの あなたの瞳 Itsu made [E7] mo itsu made [Am] mo odotte ita-[G] i いつまでも いつまでも 踊っていたい Daka-[Am] ra hitori [F] ni...
[Am] Tình vệt tựa [G] bóng ma Để muộn phiền [Am] giấc mơ Người vừa chợt thương [F] nhớ Mộng đã [Am] phai [E7] mờ [Am] Tình là một [G] cánh sao Đường trường tình [Am] rất cao Chẵng ngờ lơ [F] lãng tình [G] lắng sầu [C] Đã chua xót [Am]...
Intro:[Am][G]-[F][E7]-[Am][Dm]-[B7][E7[Am] ピアニストが 甘い歌を弾いているわ pia-[Am] nisuto ga amai utawo-[G] hii teiruwa 人の気も まるで知らぬふりをしているわ nin [F] no kimo marude shira nufuriwoshi-[Em] teiruwa 飲んだくれて 悪いジョーク とばしてるわ non da-[Am] kurete warui joku...
1. Tình [Dm] yêu giờ như một cơn gió Tình [Gm] như làn hương nhẹ nhàng lan toả Em [C] âm thầm nhìn tình tan vỡ Người vội [F] đi không quay lại lần [A7] cuối Tìm [Dm] quên ngủ yên trong phiêu lãng Thời [Gm] gian làm nhạt nhoà dĩ vãng Em...
Intro: [F][Dm]-[Am][Gm][C]-[F][Dm]-[Gm][C][F] 1. Từ ngoài [F] khơi từng đợt sóng [Dm] cao tràn [F] tới Biển nghiêng bước [Dm] chơi vơi, sóng vơi nỗi [F] niềm Từ lòng [Dm] anh tung tăng sóng [Am] lan qua lòng [Dm] em Tình còn [F] nhau...
大胆不敵にハイカラ革命 1. [Dm] Daitan-futeki ni [Bb] haikara [C] kakumei 磊々落々(らいらいらくらく)反戦国家 [Dm] Rairai-rakuraku [Bb] hansen [C] kokka 日の丸印の二輪車転がし [Dm] Hinomaru-jirushi no [Bb] nirinsha [C] korogashi 悪霊退散 ICBM [Dm] Akuryou-taisan [Gm] I C [Dm] B M...